Quá trình đổi mới và những thách thức
Khái niệm đổi mới sáng tạo
Schumpeter chỉ ra sự khác biệt giữa khái niệm về tính mới lạ, mà ông đặt tên là “sáng chế”,và sự phát triển ý tưởng, mà ông định nghĩa là “sự đổi mới sáng tạo”. Không giống như định nghĩa trên, hiện tại thuật ngữ “đổi mới” được sử dụng để chỉ ra một sản phẩm mới hoặc đã được sửa đổi. Nắm bắt được vấn đề này, các khái niệm và quan điểm khác nhau đã đưa đến các định nghĩa khác nhau về “sự đổi mới” trong học thuật (Hauschildt 2004). Mặc dù có sự nhất trí chấp nhận tính mới như một tiêu chí trung tâm cho việc định nghĩa sự đổi mới, trong số các tác giả chính có những khác biệt cơ bản trong việc sử dụng thuật ngữ “đổi mới” liên quan đến quá trình này hoặc kết quả của việc đạt được cái gì đó được coi là “mới”. Nếu chúng ta coi sự đổi mới là một quá trình – dựa trên quan điểm của Schumpeter thì nó đề cập đến “tiến trình” tiếp theo để có được một cái gì đó mới. Từ quan điểm liên quan đến đối tượng của quá trình thì sự đổi mới là “kết quả” của một quá trình. Trong văn học, đổi mới thường được định nghĩa như là một chuỗi các hoạt động và các quyết định kinh tế và tạm thời. Theo quan niệm về sự đổi mới như là một quá trình, việc nhận ra “sáng chế” và việc sử dụng nó một cách tiết kiệm là khác nhau thật sự cần thiết. Roberts (1987) dẫn dắt khái niệm này đến một công thức đơn giản: “sự đổi mới = phát minh + khai thác”. Theo định nghĩa này, sự đổi mới có thể được hiểu là một cách sử dụng tiết kiệm của một sáng chế theo định hướng thị trường.
Các kiểu đổi mới sáng tạo
Đổi mới được coi là giá trị thương mại (tiện ích, tính hữu ích) của một tính mới, vì vậy nó được phân biệt với sáng chế. Những đổi mới sáng tạo có thể xuất hiện theo các kiểu sau:
- Các sản phẩm và dịch vụ như những đổi mới của sản phẩm hoặc
- Quá trình quản lý nội bộ và tương tác thị trường như những đổi mới về quy trình.
Quản lý quy trình đổi mới sáng tạo
Hauschildt (2004) cho thấy quản lý sự đổi mới là “cấu hình hoạt động của các quá trình đổi mới”. Các nhiệm vụ của quản lý đổi mới gắn liền với quản lý chung. Các quyết định về việc thực hiện các đổi mới cho thấy những đặc điểm cụ thể khác với các nhiệm vụ hành chính thường ngày:
- Sự phức tạp / nhiều giai đoạn
- Định hướng hướng tới tương lai
- Không chắc chắn và rủi ro
- Sáng tạo / áp đặt
Những đặc điểm này làm rõ sự khác biệt đáng kể trong quản lý đổi mới và quản lý chung các quy trình thông thường trong công ty. Nhiệm vụ của quản lý đổi mới là “một công việc được định hướng theo quy trình” chứ không phải là một công việc bị cô lập, chịu trách nhiệm về một công việc thống nhất (và mang tính tích hợp), bởi vì trong lĩnh vực quy trình đổi mới, các bộ phận khác nhau đều có liên quan. Công việc “liên ngành” này là một trong những yếu tố thành công quan trọng cho sự đổi mới.
Những đặc điểm của quản lý đổi mới này cũng giúp chúng ta hiểu được tại sao tỷ lệ thành công của các quy trình đổi mới là tương đối thấp. Những người phát ngôn trong ngành nói rằng khoảng 80% đến 90% sản phẩm mới không thành công, và nghiên cứu gần đây của Nielsen Bases và Ernst & Young cho thấy tỷ lệ thất bại đối với hàng tiêu dùng ở Mỹ là 95% và đối với hàng tiêu dùng ở châu Âu là 90%.
Vì lý do này, nhiệm vụ chính của quản lý đổi mới là việc áp dụng các công cụ quản lý cho phép giảm tỷ lệ thất bại và tăng hiệu quả của quá trình đổi mới, đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc quy trình sáng tạo sẽ đảm bảo sự tồn tại và phát triển của công ty trên thị trường trung và dài hạn.